-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Nệm trong tiếng Anh là gì? Một số thuật ngữ tiếng Anh trong ngành nệm
Đăng bởi Sao Thái Bình
Thứ Tue,
01/11/2022
Nệm trong tiếng Anh là gì? Những thuật ngữ tiếng Anh nào trong ngành nệm mà bạn nên biết? Hãy cũng SAO THÁI BÌNH tìm hiểu chi tiết về các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành nệm nhé!
1. Nệm trong tiếng Anh là gì?
Nệm trong tiếng Anh là gì? Nệm trong tiếng Anh là Mattress. Đây là phụ kiện ngủ cần phải có của mọi gia đình. Trên thị trường có nhiều loại đệm như nệm cao su, nệm bông ép, nệm memory foam, nệm lò xo, nệm đa tầng. Do đó, mỗi loại nệm đều có tên tiếng Anh riêng. Bên cạnh đó, chúng cũng có những ưu điểm nhất định đáp ứng nhu cầu của mọi gia đình.
a. Nệm cao su trong tiếng Anh là gì?
Nệm cao su trong tiếng Anh được gọi là Latex mattress. Có hai loại nệm cao su thường được dùng trên thị trường hiện nay là nệm cao su thiên nhiên (Natural rubber mattress) và nệm cao su tổng hợp (Synthetic rubber mattress).
Nệm cao su thiên nhiên nói riêng được làm từ cao su thiên nhiên 100%, có độ đàn hồi cực tốt và thân thiện với môi trường. Nệm hỗ trợ tuyệt vời cho cơ thể và giữ cho cột sống ở đúng vị trí tự nhiên nhất. Sản phẩm có tuổi thọ cao, bền bỉ, ngoài ra nệm cao su thiên nhiên còn được khách hàng đánh giá cao về độ thoáng khí và khả năng chống ẩm.
Còn nệm cao su tổng hợp thì rẻ hơn nhưng bản chất rất khó bị phân hủy trong tự nhiên. Tuy nhiên, nệm vẫn có khả năng đàn hồi và ổn định để nâng đỡ cơ thể. Đây là sản phẩm có giá cả phù hợp với túi tiền của đa số người tiêu dùng.
b. Nệm bông ép trong tiếng Anh là gì?
Tên tiếng anh của loại nệm bông ép là Cotton mattress. Đúng như tên gọi, dòng đệm này được làm từ những sợi bông tinh khiết được ép chặt thành một khối chắc chắn theo công nghệ cách nhiệt. Nệm rất chắc và tương đối nặng.
Hiện nay, nệm bông ép đang được sử dụng rộng rãi trong các gia đình Việt Nam do những lợi ích mang lại rất ấn tượng. Thường thì giá của nệm rẻ, bình dân chỉ từ 500.000 đồng đến khoảng 3 triệu đồng là bạn đã có thể sở hữu một chiếc nệm bông ép chất lượng. Nệm có độ cứng hơn nệm cao su nên sản phẩm rất phù hợp với người tiêu dùng có vấn đề về cột sống.
Một số mẫu nệm bông ép còn có thiết kế gấp 2 hoặc gấp 3 rất tiện dụng. Nhờ đó, người dùng có thể gấp gọn sản phẩm để tối ưu hóa việc sử dụng không gian và tiết kiệm diện tích cất giữ. Nếu bạn có không gian hạn chế trong phòng ngủ của mình, nệm bông ép 2-3 lớp là một lựa chọn tuyệt vời cho bạn.
Tuy nhiên, nệm bông ép vẫn có những hạn chế nhất định. Nệm có độ thoáng khí tốt nhưng dễ bị ám mùi nên không phù hợp với những gia đình có trẻ nhỏ thường xuyên làm ướt giường. Ngoài ra, tuổi thọ của nệm cũng ngắn hơn so với nệm cao su. Nệm bông ép sẽ bị xẹp lún sau một thời gian dài sử dụng.
c. Nệm lò xo trong tiếng Anh là gì?
Trong ngành chăn ga gối đệm, nệm lò xo có tên tiếng Anh là Spring mattress. Sản phẩm có cấu tạo gồm các lò xo bên trong giúp nâng đỡ và đàn hồi ổn định. Vì vậy, bề mặt của nệm thường được phủ một lớp bông hoặc cao su để tăng sự thoải mái.
Nệm lò xo gồm 2 loại chính:
-
Nệm lò xo liên kết (Bonnell Spring mattress): Thiết kế nệm kết hợp hệ thống các lò xo được kết nối với nhau bằng các mối hàn nhỏ. Sản phẩm có độ đàn hồi lớn, độ bền cao nhưng lại gặp vấn đề về tiếng ồn khi có người di chuyển trên nệm. Lò xo có khả năng truyền chuyển động, khiến người nằm trên nệm không thoải mái khi người bên cạnh di chuyển.
-
Nệm lò xo độc lập (Pocket Spring mattress): Dòng nệm này được phát triển để khắc phục các hạn chế về truyền tiếng ồn và chuyển động của nệm lò xo liên kết. Theo đó, mỗi chiếc lò xo được bọc trong một túi riêng để hạn chế va chạm và tác động lẫn nhau. Nhờ đó, người nằm có cảm giác vô cùng êm ái mà không lo bị ồn khi trở mình.
d. Nệm foam trong tiếng Anh là gì?
Trong thuật ngữ ngành chăn ga gối đệm bằng tiếng Anh, nệm foam có tên gọi là Foam mattres. Mẫu nệm này có phần lõi nệm được làm từ nhiều loại mút khác nhau như mút xốp, mút bọt. Điều này làm cho nệm nhẹ và cực kỳ mềm mại, ôm sát mọi đường cong trên cơ thể.
Nhờ khả năng nâng đỡ ổn định, nệm giúp người nằm giảm áp lực tác động lên cổ, vai, gáy, cột sống. Ngoài ra, đệm mút còn có khả năng hạn chế rung lắc, độ bền cao.
e. Nệm đa tầng trong tiếng Anh là gì?
Nệm đa tầng có tên tiếng Anh là Hybrid mattress.. Thuật ngữ này dùng để chỉ các mẫu nệm có từ 2 tầng trở lên. Mỗi lớp của sản phẩm có thể được làm bằng vật liệu giống nhau hoặc khác nhau. Một số loại chất liệu của nệm đa tầng thông thường được làm từ bông ép, cao su thiên nhiên, cao su tổng hợp,...
Sự tích hợp với chất liệu giúp nệm đa tầng có nhiều ưu điểm ấn tượng so với các loại nệm khác. Các loại nệm đa tầng được bán trên thị trường như nệm đa tầng lò xo, nệm đa tầng foam, nệm đa tầng memory foam,...
2. Một số thuật ngữ khác trong ngành nệm
a. Thuật ngữ về ga nệm
Trong tiếng Anh, một tấm ga trải giường được gọi là drap. Đây là loại vải được sử dụng để căng trực tiếp trên bề mặt của nệm để bảo vệ nệm và tăng sự thoải mái. Ga trải giường bao gồm các loại phổ biến như: ga trải giường chun, ga trải giường chun chần, ga trải giường phủ ga trải giường chống thấm,...
b. Thuật ngữ về vỏ chăn
Trong tiếng Anh, vỏ chăn được gọi bedclothes hay bedding. Trên thị trường có hai loại vỏ chăn, vỏ chăn thông thường và vỏ chăn chần. Vỏ chăn thường gồm 2 lớp vải có thể dùng để lót chăn giúp tăng cảm giác ấm áp cho người sử dụng. Vỏ chăn chần được ưa chuộng trong mùa thu đông vì đặc tính giữ nhiệt tốt.
c. Thuật ngữ về gối
Pillow được gọi là gối trong tiếng Anh từ ngành công nghiệp chăn ga gối nệm. Sản phẩm có thể dùng làm gối ngủ, tựa lưng khi ngồi, hoặc trang trí bàn ghế. Có 3 loại gối thường được dùng làm gối nằm, gối tựa và gối ôm.
Gối gồm 2 thành phần cơ bản là vỏ và ruột gối. Chất liệu thông thường được sử dụng để làm áo gối có thể là cotton hoặc lụa. Đối với phần ruột, nhà sản xuất có thể sử dụng chất liệu cotton, cao su hoặc lông vũ để sản xuất.
>>> Đọc thêm: Đệm đa tầng là gì? Lựa chọn đệm đa tầng tốt nhất cho bạn
Kết
Bài viết trên trả lời câu hỏi nệm trong tiếng Anh là gì. Ngoài ra, SAO THÁI BÌNH đã hướng dẫn bạn cách gọi tên một số thuật ngữ ngành nệm bằng tiếng Anh. Chúc bạn và gia đình luôn tràn đầy sức khỏe và hạnh phúc.