-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tất Tần Tật Đồ Dùng Khách Sạn Tiếng Anh Là Gì?
Đăng bởi Sao Thái Bình
Thứ Thu,
22/02/2024
Tiếng Anh là kỹ năng cần thiết trong thời kỳ 4.0 và sự giao thương quốc tế ở hầu hết các ngành nghề. Việc nắm bắt được các đồ dùng khách sạn tiếng anh là gì đối với nhân viên hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ khách sạn. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn đáp ứng kịp thời những yêu cầu của khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ và mở ra những cơ hội lớn trong tương lai. Cùng Sao Thái Bình tìm hiểu nhanh thông qua nội dung của bài viết sau đây nhé!
Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Chỉ Chức Vụ Bộ Phận Buồng Phòng
Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Chỉ Chức Vụ Bộ Phận Buồng Phòng
Trong nghiệp vụ khách sạn, các nhân sự thường sử dụng các thuật ngữ hoặc ký hiệu để thể hiện trách nhiệm, chức vụ của một người trong bộ phận. Cụ thể những thuật ngữ chỉ chức vụ trong bộ phận buồng phòng bao gồm:
- EH - Executive housekeeper: Giám đốc/Trưởng bộ phận/Quản lý buồng phòng
- AEH/AE - Assistant executive housekeeper/Assistant housekeeper: Trợ lý giám đốc/trưởng bộ phận buồng phòng
- SUP - Supervisor: Vị trí giám sát
- Floor Supervisor: Giám sát tầng trong khách sạn
- LA - Laundry attendant: Nhân viên bộ phận giặt là
- Seamtress: Nhân viên may vá/sửa đồ vải
- Landscape attendant: Nhân viên chăm sóc cây cảnh
- PA - Public attendant: Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng trong khách sạn
- Cor - Coordinator: Nhân viên điều phối
- House man: Nhân viên trực/ phục vụ tầng
- RA - Room attendant: Nhân viên buồng phòng
- U/L Att - Uniform & linen attendant: Nhân viên đồng phục và đồ vải
- Laundry manager: Quản lý bộ phận giặt ủi
- Lsup - Laundry supervisor: Giám sát giặt là
- Florist: Nhân viên chịu trách nhiệm trang trí, cắm hoa
- Butler: Nhân viên phục vụ riêng khách VIP
>>>Tham khảo thêm:
👉 Các bước chọn mua tấm trang trí giường khách sạn chuẩn
👉 Có Nên Dùng Bao Cao Su Trong Khách Sạn Hay Không?
Các Loại Phòng Khách Sạn Tiếng Anh Là Gì?
Các Loại Phòng Khách Sạn Tiếng Anh Là Gì?
Khách sạn càng cao cấp thì phân loại phòng càng rõ ràng và đa dạng hơn. Cụ thể những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành chỉ các loại phòng khách sạn bao gồm:
- Standard: Phòng tiêu chuẩn (là phòng có mức giá thấp nhất trong phân loại phòng của một khách sạn)
- Superior: Phòng cao cấp và có giường King-size (dạng phòng chất lượng hơn so với phòng Standard)
- Deluxe: Là phòng có trang bị đồ dùng chất lượng cao, nằm ở khu vực có vị trí đẹp, thường có view (biển, thành phố, view sông, núi,...)
- Suite: Đây là dạng phòng có giá cao nhất, phòng bao gồm phòng ngủ và một phòng tiếp khách riêng với các trang thiết bị và nội thất tương đương phân loại Deluxe.
- Connecting room: Là dạng gồm 2 phòng được nối với nhau bằng một cửa chung.
- Adjoining room: Là dạng 2 phòng ở liền sát nhau và chung một bức tường
- Twin room: Là loại phòng có 2 giường đơn hoặc 1 giường đôi.
- Tripple room: Là dạng phòng gồm 3 giường đơn
Trang thiết bị và đồ dùng khách sạn tiếng anh là gì?
Đối với một nhân viên buồng phòng, việc nắm vững quy trình làm việc và các dụng cụ sẽ vô cùng cần thiết khi phục vụ khách hàng. Việc nắm được các đồ dùng khách sạn tiếng anh là gì cũng giúp bạn thoát khỏi những tình huống “éo le” khi khách hỏi nhưng lại không biết cách trả lời.
Bảng Trang thiết bị và đồ dùng khách sạn tiếng anh
Bed runner: Tấm trang trí giường ngủ |
Bedroom: Phòng ngủ lưu trú |
Air conditioner: Máy lạnh/điều hòa |
Bed: Giường ngủ |
Bed side lamp: Đèn ngủ ở vị trí cạnh giường |
Bed cover: Tấm ga phủ giường |
Bed side stand: Tủ đặt đầu giường |
Blanket: Chăn mỏng |
Cable TV: Truyền hình cáp TV |
Ceilling: Đèn trần khách sạn |
Coffee table: Bàn dùng để uống cà phê |
Door: Cửa chính |
Desk: Bàn làm việc |
Duvet: Chăn bông/chăn mùa đông |
Duvet cover: Vỏ chăn |
Lamp shade: Chao đèn |
Mattress: Nệm giường |
Electric control panel: Bảng điều khiển hệ thống điện |
Hanger: Móc áo |
Hanger with clips: Móc quần áo có kẹp |
Hanger without clips: Móc quần áo không có kẹp |
Mattress: Tấm ga bảo vệ nệm |
Mini bar: Tủ lạnh nhỏ được đặt bên trong phòng khách |
Toothbrush kit: Bộ bàn chải đánh răng và kem đánh răng |
Pillow: Gối ngủ |
Pillow case: Vỏ gối |
Peep: Mắt mèo/lỗ quan sát trên cửa |
Picture lamp: Đèn tranh trang trí |
Shower curtain: Màn che phòng tắm |
Sink: Bồn rửa mặt |
Soap disk: Đĩa dùng đựng xà bông |
Tap: Vòi nước |
Toilet bowl: Bồn vệ sinh |
Safe box: Két sắt an toàn |
Satellite TV: Truyền hình vệ tinh |
Sheet: Ga trải giường |
Yukata /kimono: Áo choàng ngủ |
Bathroom: Phòng tắm |
Basin: Khu vực bồn rửa mặt |
Slippers: Dép dùng đi trong phòng |
Wardrobe: Tủ treo quần áo |
Bath gel bath foam: Sữa tắm |
Bath mat: Khăn lau chân |
Bath towel: Khăn tắm |
Bath tub: Bồn tắm |
Bath robe: Áo choàng tắm |
Body lotion: Sữa dưỡng thể |
Cloth line: Dây phơi khăn |
Comb: Lược chải tóc |
Razor: Bộ đồ dùng dao cạo râu |
Sanitary bag: Túi vệ sinh |
Cotton bud: Tăm bông váy tai |
Counter: Bàn đá chính - nơi đặt đồ cung cấp |
Emery board: Đồ dùng dũa móng |
Face towel: Khăn lau mặt |
Hand towel: Khăn lau tay |
Mirror: Gương soi |
Sawing kit: Bộ kim chỉ |
Shampoo: Dầu gội đầu |
Shampoo and conditioner: Dầu gội kết hợp xả tóc. |
Shower: Vòi hoa sen |
Shower cap: Mũ tắm |
Shower cubicle: Buồng tắm đứng |
Amenity: Đồ dùng tiêu hao khách sạn |
Towel rack: Giá để khăn |
Ventilator: Quạt thông gió |
Các thông tin về đồ dùng khách sạn tiếng Anh là gì đã được Sao Thái Bình trình bày tương đối đầy đủ. Vì ngành dịch vụ khách sạn là ngành nghề đặc thù với nhiều thuật ngữ và kỹ năng chuyên môn. Do đó, bạn hãy liên tục cập nhật những thông tin liên quan để củng cố nghiệp vụ của mình. Liên hệ chúng tôi tại website https://saothaibinh.com hoặc gọi Hotline: 0986 76 76 25 - 0982 85 02 01 để được tư vấn cụ thể và nhận báo giá ưu đãi nhất các đồ dùng khách sạn nhé!